Loại |
Micro switches |
Loại/Kiểu tác động |
Pin plunger, Hinge lever, Roller lever, Hinge roller lever |
Cấu hình tiếp điểm/đầu ra |
SPDT, SPST (1NC), SPST (1NO) |
Công suất tiếp điểm đầu ra (tải điện trở) |
10A at 250VAC, 15A at 250VAC, 16A at 250VAC, 21A at 250VAC |
Lực tác động (Lực tác động tối đa) |
0.98N, 1.96N, 0.59N, 1.23N, 0.34N, 0.69N, 3.92N, 2.45N, 1.27N |
Khoảng cách di chuyển của điểm tác động |
1.2mm, 1.6mm, 4mm, 9mm |
Khoảng cách khi vượt quá giới hạn |
1mm, 0.8mm, 1.6mm, 3.2mm |
Chiều rộng thân |
37.8mm, 39.8mm |
Chiều cao thân |
18.8mm, 19.1mm |
Chiều sâu thân |
10.3mm |
Phương pháp kết nối |
Solder terminals, Quick-connect terminals (#187), Quick-connect terminals (#250) |
Cách lắp đặt |
Surface mounting |
Môi trường làm việc |
Standard, Heat-resistant |
Nhiệt độ môi trường |
-25...80°C, -25...105°C |
Độ ẩm môi trường |
85% |
Khối lượng tương đối |
6.2g |
Chiều rộng tổng |
37.8mm, 39.8mm |
Chiều sâu tổng |
10.3mm |
Cấp độ bảo vệ |
IP40 |
Tiêu chuẩn |
CSA, UL, VDE, RoHS |