Loại |
Micro switches |
Kiểu tác động |
Pin plunger, Roller plunger, Cross-roller plunger, Hinge lever, Hinge roller lever, Hinge cross roller lever, Reverse hinge lever, Reverse hinge roller lever, Flexible rod: Plastic rod, Flexible rod: Cat whisker (Spring wire) |
Chiều dài cần gạt |
28.2mm, 63.5mm, 26.6mm, 48.5mm, 31.9mm, 56mm, 18.5mm, 40.6mm |
Hướng tác động |
Axial direction, Any direction except the axial direction, Multiple directions |
Cấu hình tiếp điểm/đầu ra |
SPDT |
Công suất tiếp điểm đầu ra (tải điện trở) |
0.1A at 125VAC, 0.1A at 30VDC, 15A at 250VAC, 0.25A at 250VDC |
Phương pháp kết nối |
Solder terminals, Screw terminals |
Vật liệu thân vỏ |
Plastic |
Cách lắp đặt |
Surface mounting, Through-hole mounting |
Lỗ lắp đặt |
D12.5mm |
Lực tác động (Lực tác động tối đa) |
3.43N, 2.45N, 3.63N, 1.96N, 1.57N, 6.12...7.85N, 6.13...7.85N, 1.94N, 2.45...4.22N, 2.45...3.43N, 5.30N, 1.38N, 1.67N, 2.65N, 2.35N, 5.69N, 5.28N, 0.49N, 0.98N, 0.69N, 1.27N, 1.86N, 1.77N, 0.78N, 1.47...1.96N, 274mN, 0.88N, 1.96...2.75N, 1.96...2.5N, 1.96...2.79N, 0.15N, 0.66N, 0.84N, 1.47N, 58.8mN, 39.2mN |
Khoảng cách di chuyển của điểm tác động |
2.2mm, 0.5mm, 1.9mm, 0.8mm, 0.4mm, 1.8mm, 2.3mm, 2.4mm, 20mm, 4.2mm, 10mm, 0.3mm, 25mm, 19.8mm, 8.3mm |
Khoảng cách khi vượt quá giới hạn |
0.13mm, 1.6mm, 5.5mm, 2.4mm, 3.58mm, 3.5mm, 5.6mm, 2mm, 2.5mm, 4.8mm, 10mm |
Thông số tính năng |
High-sensitivity, Standard |
Môi trường làm việc |
Standard, Drip-proof |
Nhiệt độ môi trường |
-25...80°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Chiều rộng thân |
49.2mm |
Chiều cao thân |
24.2mm |
Chiều sâu thân |
17.45mm |
Chiều rộng tổng thể |
49.2mm |
Chiều sâu tổng thể |
17.45mm |
Cấp độ bảo vệ |
IP00, IP62 |
Tiêu chuẩn |
CCC, CE, CSA, TÜV, UL |