Loại |
General-purpose horizontal |
Loại/Kiểu tác động |
Pin plunger, Hinge roller lever, Hinge lever, Cross-roller plunger, Roller plunger, Flexible rod: Plastic rod |
Hướng tác động |
Any direction except the axial direction |
Cấu hình tiếp điểm/đầu ra |
SPDT |
Công suất tiếp điểm đầu ra (tải điện trở) |
10A at 250VAC |
Lực tác động (Lực tác động tối đa) |
5.88N, 5.88N, 2.74N, 3.92N, 2.74N, 2.74N, 5.88N, 5.88N, 5.88N |
Khoảng cách di chuyển của điểm tác động |
1.6mm, 19mm |
Khoảng cách khi vượt quá giới hạn |
5mm, 2mm, 2.5mm, 4mm |
Thông số tính năng |
Standard |
Chiều rộng thân |
57.8mm |
Chiều cao thân |
46.3mm, 37.8mm, 37.8mm, 37.8mm, 37.8mm, 37.8mm, 44.3mm, 44.3mm, 43.7mm |
Chiều sâu thân |
21.5mm |
Phương pháp kết nối |
Screw terminals |
Cách lắp đặt |
Through-hole mounting, Surface mounting |
Môi trường làm việc |
Chemical-resistant |
Nhiệt độ môi trường |
-10...80°C |
Độ ẩm môi trường |
25...95% |
Khối lượng tương đối |
101g |
Chiều rộng tổng |
57.8mm |
Chiều sâu tổng |
21.5mm |
Cấp độ bảo vệ |
IP54 |
Tiêu chuẩn |
CCC, CE, KC, UL |