Loại |
General-purpose vertical |
Loại/Kiểu tác động |
Roller lever, Adjustable roller lever, Adjustable rod lever, Pin plunger, Roller plunger, Cross-roller plunger, Flexible rod: Cat whisker (Spring wire) |
Hướng tác động |
Clockwise, Counter-clockwise, Axial direction, Any direction except the axial direction |
Cấu hình tiếp điểm/đầu ra |
DPST (1NO+1NC) |
Công suất tiếp điểm đầu ra (tải điện trở) |
5A at 250VAC |
Lực tác động (Lực tác động tối đa) |
5.88N, 7.84N, 2.04...7.84N, 8.82N, 0.88N |
Khoảng cách di chuyển của điểm tác động |
15°, 2mm, 1.5mm, 10mm |
Khoảng cách khi vượt quá giới hạn |
75°, 4mm, 20mm |
Thông số tính năng |
Standard |
Chiều rộng thân |
28mm |
Chiều cao thân |
64mm |
Chiều sâu thân |
25.2mm |
Phương pháp kết nối |
Screw terminals |
Cách lắp đặt |
Surface mounting |
Kích thước ống dẫn cáp |
For cable D6 to 9 mm |
Môi trường làm việc |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-25...50°C |
Độ ẩm môi trường |
45...85% |
Chiều rộng tổng theer |
28mm |
Chiều sâu tổng thể |
41.2mm, 47.7mm, 45mm, 25.2mm |
Cấp độ bảo vệ |
IP55 |
Tiêu chuẩn |
CCC, CE, cULus |