Loại |
General-purpose horizontal |
Kiểu tác động |
Pin plunger, Roller plunger, Cross-roller plunger, Hinge lever, Hinge roller lever, 2 positions hinge roller lever, Flexible rod: Plastic rod |
Chiều dài cần gạt |
39.2mm, 48.35mm, 30.2mm |
Hướng tác động |
Axial direction, Clockwise, Counter-clockwise, Any direction except the axial direction |
Cấu hình tiếp điểm/đầu ra |
SPDT |
Công suất tiếp điểm đầu ra (tải điện trở) |
10A at 250VAC, 8A at 30VDC |
Phương pháp kết nối |
Screw terminals |
Cách lắp đặt |
Surface mounting, Through-hole mounting |
Lỗ lắp đặt |
D12.5mm |
Lực tác động (Lực tác động tối đa) |
5.88N, 1.47N, 2.16N, 1.77N, 2.35N, 1.96N, 2.75N, 1.18N |
Khoảng cách di chuyển của điểm tác động |
2mm, 13.5mm, 8.5mm, 11mm, 6.5mm, 25mm |
Khoảng cách khi vượt quá giới hạn |
0.8mm, 5mm, 6mm, 4mm, 2.5mm, 3mm, 2mm, 11mm |
Thông số tính năng |
Standard |
Môi trường làm việc |
Water-resistant |
Nhiệt độ môi trường |
-10...80°C |
Độ ẩm môi trường |
95% |
Khối lượng tương đối |
60g |
Chiều rộng thân |
54mm |
Chiều cao thân |
42mm, 41mm |
Chiều sâu thân |
21.4mm |
Chiều rộng tổng thể |
70.5mm |
Chiều cao tổng thể |
52.3mm, 63mm, 65.8mm, 77.3mm, 50.5mm, 68mm, 63.5mm, 74mm, 72mm, 124.5mm |
Chiều sâu tổng thể |
21.4mm |
Cấp độ bảo vệ |
IP65 |
Tiêu chuẩn |
CCC, CE, UL |