Loại |
General-purpose vertical |
Loại/Kiểu tác động |
Pin plunger, Roller plunger, Hinge lever, Hinge roller lever, Reverse hinge roller lever |
Hướng tác động |
Axial direction, Clockwise |
Cấu hình tiếp điểm/đầu ra |
DPDT |
Công suất tiếp điểm đầu ra (tải điện trở) |
10A at 125VAC, 10A at 250VAC, 10A at 30VDC, 1A at 125VDC, 0.6A at 250VDC |
Vật liệu thân vỏ |
Plastic |
Lực tác động (Lực tác động tối đa) |
4.46...7.26N, 0.88N, 2.45N, 1.27N, 6.37N |
Khoảng cách di chuyển của điểm tác động |
0.8mm, 1mm |
Khoảng cách khi vượt quá giới hạn |
0.13mm, 1.6mm, 5.5mm, 3.58mm, 5.6mm, 2.4mm, 2mm |
Thông số tính năng |
High-capacity, Split-contact |
Chiều rộng thân |
49.2mm |
Chiều cao thân |
24.2mm, 6.5mm |
Chiều sâu thân |
17.45mm |
Phương pháp kết nối |
Screw terminals |
Cách lắp đặt |
Surface mounting, Through-hole mounting |
Môi trường làm việc |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-25...80°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Chiều rộng tổng thể |
49.2mm |
Chiều sâu tổng thể |
17.45mm |
Cấp độ bảo vệ |
IP00 |
Tiêu chuẩn |
CCC, CSA, TÜV, UL, CE |