|
Loại |
Key selector switches |
|
Kiểu tay gạt |
Key |
|
Hình dạng đầu |
Round |
|
Số vị trí |
3 |
|
Kiểu vận hành |
Spring return (left to center) |
|
Vị trí rút khóa |
Right |
|
Vị trí hoạt động |
45° |
|
Kích thước đầu |
D29mm |
|
Kích thước lắp |
D22 |
|
Kích cỡ lỗ lắp đặt |
D22.3 |
|
Cấu hình tiếp điểm |
2NC |
|
Công suất tiếp điểm |
6A at 220VAC, 10A at 24VDC |
|
Màu khi vận hành |
Black |
|
Chất liệu tiếp điểm |
Silver alloy |
|
Chất liệu lớp vỏ |
Plastic |
|
Vật liệu bezel |
Metal |
|
Màu sắc bezel |
Coloring chrome plating |
|
Màu sắc ký hiệu |
White |
|
Chức năng |
Removable contact block |
|
Tần suất vận hành cho phép (Điện) |
20 operations/min |
|
Tuổi thọ cơ khí |
500,000 operations |
|
Tuổi thọ điện |
500,000 operations |
|
Kiểu đấu nối |
Screw terminals |
|
Kiểu lắp đặt |
Through hole mounting |
|
Độ sâu sau panel |
49.4mm |
|
Môi trường hoạt động |
Protection against harsh environment |
|
Nhiệt độ môi trường (không đóng băng) |
-25...50°C |
|
Độ ẩm môi trường (không ngưng tụ) |
45...85% |
|
Chiều rộng tổng thể |
29.6mm |
|
Chiều cao tổng thể |
41.4mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
68.4mm |
|
Cấp bảo vệ |
IP20, IP54 |
|
Tiêu chuẩn |
CCC, CE, CSA, IEC, JIS, UL |
|
Phụ kiện đi kèm |
No |
|
Phụ kiện mua rời |
Anti-rotation ring: OGL-11PN10, Contact block plug: HW9Z-CBPLPN10, Contact block removal tool: TW-KC1, Contact block: HW-U01, Contact rubber boot: OC-99, DIN 35 mm rail: BAA1000PN10, DIN 35 mm rail: BAP1000PN10, Dummy block: HW-DBPN10, End clip: BNL6PN10, Knob operator: ASNHT-B, Knob operator: ASNHT-G, Knob operator: ASNHT-R, Lamp holder tool: OR-55, Locking ring wrench: OR-12, Marking plate: UPQN406N-WPN05, Metallic bezel: OG-11PN02, Metallic mounting hole plug: OB-11, Nameplates: NA-0, Nameplates: NA-0PN10, Nameplates: NA-1, Nameplates: NA-1PN10, Nameplates: NA-2, Nameplates: NA-2PN10, Nameplates: NA-3, Nameplates: NA-31, Nameplates: NA-31PN10, Nameplates: NA-35, Nameplates: NA-35PN10, Nameplates: NA-3PN10, Nameplates: NA-4, Nameplates: NA-4PN10, Nameplates: NA-53, Nameplates: NA-53PN10, Nameplates: NALO, Nameplates: NALOPN10, Padlock cover for key selector switches: HS9Z-PC30, Padlock cover: OL-KL1, Plastic bezel: OGP-11*PN02, Plastic mounting hole plug: OBP-11, Rubber mounting hole plug: OB-13BPN05, Rubber mounting hole plug: OB-13PN05, Rubber washer (1.5 mm-thick): OW-11PN10, Rubber washer (3.0 mm-thick): OW-12PN10, Spare key: ASN-SK-24401PN02, Spare key: TW-SK-0PN02 |