Loại |
Thumbwheel switch |
Hiển thị |
Number (0 to 9) |
Phạm vi hiển thị |
0...9 |
Chiều cao ký tự |
4mm |
Màu |
Light gray |
Khả năng đóng cắt (Tải thuần trở) |
3.3...28VDC, 50VAC |
Kiểu ngõ ra |
Binary coded hexadecimal, with component adding provision |
Phương pháp đấu nối |
Solder terminals |
Phương pháp lắp đặt |
Panel mounting (Snap-in Mounting) |
Nhiệt độ môi trường |
-10...65°C |
Độ ẩm môi trường |
45...85% |
Chiều rộng tổng thể |
22mm |
Chiều cao tổng thể |
33mm |
Chiều sâu tổng thể |
62.2mm |