Công tắc tơ 4 cực 25...55A AC-1   1SBL237501R1300 (AF26-22-00-13)

Công tắc tơ 4 cực 25...55A AC-1
Dòng điện (Ie): 30A; Công suất: 11kW; Số cực: 4P; Tiếp điểm chính: 2NO+2NC; Cuộn dây: 100...250VAC, 100...250VDC
Hãng sản xuất: ABB
Tình trạng hàng: Liên hệ
 Hotline hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
Khu vực Miền Bắc, Bắc Trung Bộ:
Khu vực Miền Nam, Nam Trung Bộ:
 7

Series: Công tắc tơ 4 cực 25...55A AC-1 ABB AF09...AF38 series

Model: 1SBL237501R1300 (AF26-22-00-13)

Đặc điểm chung của Công tắc tơ 4 cực 25...55A AC-1 ABB AF09...AF38 series (chứa model 1SBL237501R1300 (AF26-22-00-13))

Thông số kỹ thuật của Công tắc tơ 4 cực 25...55A AC-1 ABB 1SBL237501R1300 (AF26-22-00-13)

Loại

Electromagnetic starter

Số cực

4P

Tiếp điểm chính

2NO+2NC

Kích thước

26AF

Dòng điện (Ie)

30A

Công suất

11kW

Công suất động cơ

11kW at 400VAC

Cuộn dây

100...250VAC, 100...250VDC

Tần số

50/60Hz

Điện áp dây

AC, DC

Điện áp

690VAC, 440VDC

Thời gian khởi động

13...98ms coil de-energization and NC contact closing, 11...95ms coil de-energization and NO contact opening, 38...90ms coil energization and NC contact opening, 40...95ms coil energization and NO contact closing

Chức năng mở rộng

Manage large control voltage variations, Reduced panel energy consumption, Very distinct closing and opening, Built-in surge suppression

Đấu nối

Screws terminals

Lắp đặt

DIN rail mounting

Nhiệt độ môi trường

-40...70°C

Khối lượng tương đối

270g

Chiều rộng tổng thể

45mm

Chiều cao tổng thể

86mm

Chiều sâu tổng thể

101mm

Cấp bảo vệ

IP20

Tiêu chuẩn

IEC, EN, UL, CSA

Phụ kiện mua rời

DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, Stopper: BIZ-07, Stopper: BNL6, Stopper: HYBT-07, Protective cover: 1SBN110109W1000 (BX4-CA), Protective cover: 1SBN110108T1000 (BX4), Impulse contact block: 1SBN010013R1010 (CB5-10), Impulse contact block: 1SBN010013R1001 (CB5-01), Interface relay: 1SBN060100R1000 (RA4), Mechanical latching unit: 1SBN040100R1011 (WA4-11), Mechanical latching unit: 1SBN040100R1012 (WA4-12), Mechanical latching unit: 1SBN040100R1013 (WA4-13), Mechanical latching unit: 1SBN040100R1014 (WA4-14), Coil terminal block: 1SBN070156T1000 (LDC4), Coil terminal block: 1SBN070159T1000 (LDC4K)

Tiếp điểm phụ (Mua riêng)

1SBN010146R1040 (CA4-40EK), 1SBN010015R1001 (CE5-01D0.1), 1SBN010015R1010 (CE5-10D0.1), 1SBN010016R1001 (CE5-01W0.1), 1SBN010016R1010 (CE5-10W0.1), 1SBN010017R1001 (CE5-01D2), 1SBN010017R1010 (CE5-10D2), 1SBN010018R1001 (CE5-01W2), 1SBN010018R1010 (CE5-10W2), 1SBN010110R1001 (CA4-01), 1SBN010120R1011 (CAL4-11)

Tiếp điểm phụ có thời gian (Mua riêng)

1SBN020112R1000 (TEF4-ON), 1SBN020113R1000 (TEF4S-ON), 1SBN020114R1000 (TEF4-OFF), 1SBN020115R1000 (TEF4S-OFF)

Khóa liên động cơ (Mua riêng)

1SBN030111R1000 (VEM4), 1SBN030105T1000 (VM4)

Tài liệu Công tắc tơ 4 cực 25...55A AC-1

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Văn phòng và Tổng kho Hải Phòng: đường Bến Thóc, phường An Đồng, quận An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hà Nội: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hồ Chí Minh: Số 204, Nơ Trang Long, phường 12, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh, Việt Nam
Nhà máy: đường Bến Thóc, phường An Đồng, quận An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Hotline Miền Bắc: 0989 465 256
Hotline Miền Nam: 0936 862 799
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
Địa chỉ viết hóa đơn: Số 3A, phố Lý Tự Trọng, P. Minh Khai, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: 02253 79 78 79
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 187 -  Đã truy cập: 133.918.166
Chat hỗ trợ