| 
                                                 Loại  | 
                                                
                                                 Non-illuminated selector switches  | 
                                            
| 
                                                 Kiểu tay gạt  | 
                                                
                                                 Knob  | 
                                            
| 
                                                 Hình dạng đầu  | 
                                                
                                                 Round  | 
                                            
| 
                                                 Số vị trí  | 
                                                
                                                 2  | 
                                            
| 
                                                 Kiểu vận hành  | 
                                                
                                                 Maintained  | 
                                            
| 
                                                 Vị trí hoạt động  | 
                                                
                                                 90°  | 
                                            
| 
                                                 Kích thước đầu  | 
                                                
                                                 D30mm  | 
                                            
| 
                                                 Kích thước lắp  | 
                                                
                                                 D22  | 
                                            
| 
                                                 Kích cỡ lỗ lắp đặt  | 
                                                
                                                 D22.3  | 
                                            
| 
                                                 Cấu hình tiếp điểm  | 
                                                
                                                 2NC  | 
                                            
| 
                                                 Công suất tiếp điểm  | 
                                                
                                                 3A at 240VAC  | 
                                            
| 
                                                 Màu khi vận hành  | 
                                                
                                                 Black  | 
                                            
| 
                                                 Chất liệu lớp vỏ  | 
                                                
                                                 Metal  | 
                                            
| 
                                                 Vật liệu bezel  | 
                                                
                                                 Metal  | 
                                            
| 
                                                 Màu sắc bezel  | 
                                                
                                                 Metallic  | 
                                            
| 
                                                 Màu sắc ký hiệu  | 
                                                
                                                 White  | 
                                            
| 
                                                 Chức năng  | 
                                                
                                                 Removable contact block  | 
                                            
| 
                                                 Tuổi thọ cơ khí  | 
                                                
                                                 100,000 operations  | 
                                            
| 
                                                 Tuổi thọ điện  | 
                                                
                                                 100,000 operations  | 
                                            
| 
                                                 Kiểu đấu nối  | 
                                                
                                                 Screw terminals  | 
                                            
| 
                                                 Kiểu lắp đặt  | 
                                                
                                                 Through hole mounting  | 
                                            
| 
                                                 Độ sâu sau panel  | 
                                                
                                                 43mm  | 
                                            
| 
                                                 Nhiệt độ môi trường (không đóng băng)  | 
                                                
                                                 -5...40°C  | 
                                            
| 
                                                 Chiều rộng tổng thể  | 
                                                
                                                 30mm  | 
                                            
| 
                                                 Chiều cao tổng thể  | 
                                                
                                                 40mm  | 
                                            
| 
                                                 Chiều sâu tổng thể  | 
                                                
                                                 70mm  | 
                                            
| 
                                                 Cấp bảo vệ  | 
                                                
                                                 IP40  | 
                                            
| 
                                                 Tiêu chuẩn  | 
                                                
                                                 IEC  | 
                                            
| 
                                                 Phụ kiện đi kèm  | 
                                                
                                                 No  | 
                                            
| 
                                                 Khối tiếp điểm (bán rời)  | 
                                                
                                                 NP2-BE101, NP2-BE102  |