Loại |
Illuminated selector switches |
Nguồn nuôi |
24VDC |
Kiểu tay gạt |
Knob |
Hình dạng đầu |
Square |
Số vị trí |
2 |
Kiểu vận hành |
Spring return (from right) |
Vị trí hoạt động |
90° |
Kích thước đầu |
W18xH18mm |
Độ dài tay gạt |
18mm |
Kích thước lắp |
D16 |
Kích cỡ lỗ lắp đặt |
D16 |
Cấu hình tiếp điểm |
2NO+2NC |
Công suất tiếp điểm |
3A at 30VDC, 5A at 125VAC |
Màu khi vận hành |
Yellow |
Màu đèn |
Yellow |
Loại đèn |
Led |
Vật liệu bezel |
Plastic |
Màu sắc bezel |
Black |
Ký hiệu |
Arrow |
Màu sắc ký hiệu |
White |
Chức năng |
Removable contact block |
Tần suất vận hành cho phép (Cơ khí) |
20 operations/min |
Tần suất vận hành cho phép (Điện) |
10 operations/min |
Tuổi thọ cơ khí |
250,000 operations |
Tuổi thọ điện |
100,000 operations |
Kiểu đấu nối |
Solder terminas |
Kiểu lắp đặt |
PCB mounting, Through hole mounting |
Độ sâu sau panel |
28.5mm |
Môi trường hoạt động |
Oil-resistant |
Nhiệt độ môi trường (không đóng băng) |
-25...65°C |
Độ ẩm môi trường (không ngưng tụ) |
35...85% |
Khối lượng tương đối |
13g |
Chiều rộng tổng thể |
18mm |
Chiều cao tổng thể |
20mm |
Chiều sâu tổng thể |
47mm |
Cấp bảo vệ |
IP65 |
Tiêu chuẩn |
UL, cUL, CCC, TÜV |
Phụ kiện đi kèm |
No |
Đầu công tắc (bán rời) |
A165W-A2AY |
Khối tiếp điểm (bán rời) |
A16S-2N-2L |