Loại |
Non-illuminated selector switches, Illuminated selector switches |
Nguồn nuôi |
6VAC, 6VDC, 12VAC, 12VDC, 24VAC, 24VDC, 220VAC |
Kiểu tay gạt |
Knob |
Hình dạng đầu |
Round |
Số vị trí |
2, 3 |
Kiểu vận hành |
Maintained, Spring return (from right), Spring return (two-way), Spring return (right to center), Spring return (left to center) |
Vị trí hoạt động |
90° , 45° |
Kích thước đầu |
D29.8mm |
Kích thước lắp |
D22 |
Kích cỡ lỗ lắp đặt |
D22.3 |
Cấu hình tiếp điểm |
1NO, 1NC, 1NO+1NC, 2NO, 2NC |
Công suất tiếp điểm |
10A at 240VAC |
Màu đèn |
Red, Green, Yellow, Blue |
Loại đèn |
Led |
Chất liệu lớp vỏ |
Plastic |
Vật liệu bezel |
Metal |
Màu sắc bezel |
Coloring chrome plating |
Tần suất vận hành cho phép (Cơ khí) |
60 operations/min |
Tần suất vận hành cho phép (Điện) |
30 operations/min |
Tuổi thọ cơ khí |
300, 000 operations |
Tuổi thọ điện |
500, 000 operations |
Kiểu đấu nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp đặt |
Through hole mounting |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường (không đóng băng) |
-20...60°C |
Độ ẩm môi trường (không ngưng tụ) |
35...85% |
Chiều rộng tổng thể |
29.8mm |
Chiều cao tổng thể |
45mm |
Chiều sâu tổng thể |
71mm |
Cấp bảo vệ |
IP65 |
Tiêu chuẩn |
CE, UL |