Loại |
Shunt trip (SHT) |
Loại giải phóng điện áp |
Opening coil (Instantaneous voltage release) |
Kiểu điều khiển |
Automatic control |
Điện áp điều khiển (Uc) |
12VDC, 24VAC, 24...30VDC, 48VAC, 48...60VDC, 100...130VAC, 100...130VDC, 200...250VAC, 200...250VDC, 277VAC, 380...480VAC |
Dải điện áp hoạt động (%Un) |
70...110% |
Sản phẩm tương thích |
Masterpact |
Dòng sản phẩm tương thích |
MasterPact NT, MasterPact NW, MasterPact NW DC |
Thời gian đáp ứng |
50 ms +/- 10 % for MasterPact NT, 50 ms +/- 10 % for MasterPact NW |