Loại |
Flap discs |
Hình dạng |
Disc |
Hình dạng đĩa |
Flat |
Đường kính ngoài |
100mm |
Phương pháp lắp đặt |
Unthreaded arbor hole |
Đường kính lỗ trục |
16mm |
Vật liệu mài |
Brown aluminium oxide (A) |
Mã hạt đá mài |
A80 |
Chất kết dính |
Bakelit |
Màu sắc |
Brown |
Tốc độ tối đa |
11000rpm |
Vật liệu ứng dụng |
Metal, Primer sanding, Finishing |
Vật liệu gia cường |
Fibre fabric |
Đường kính tổng thể |
100mm |
Tiêu chuẩn |
ISO |