|
Loại |
Flap discs |
|
Hình dạng |
Disc |
|
Hình dạng đĩa |
Flat |
|
Đường kính ngoài |
100mm, 125mm |
|
Phương pháp lắp đặt |
Unthreaded arbor hole |
|
Đường kính lỗ trục |
16mm, 22mm |
|
Vật liệu mài |
Brown aluminium oxide (A) |
|
Mã hạt đá mài |
A60, A80 |
|
Chất kết dính |
Bakelit |
|
Màu sắc |
Brown |
|
Tốc độ tối đa |
11000rpm |
|
Vật liệu ứng dụng |
Metal, Primer sanding, Finishing |
|
Vật liệu gia cường |
Fibre fabric |
|
Đường kính tổng thể |
100mm, 125mm |
|
Tiêu chuẩn |
ISO |