Loại |
Rivet nuts |
Kiểu ren |
M |
Kích thước ren |
M6 |
Chất liệu |
Steel carbon |
Lớp phủ bề mặt |
Yellow zinc plating |
Chiều ren |
Clockwise (right-handed) |
Bước ren |
1mm |
Kiểu bước ren |
Coarse |
Hình dạng thân đai ốc rút |
Smooth round |
Hình dạng chân đai ốc rút |
Open end |
Đường kính thân của đai ốc rút |
8.9mm |
Cỡ lỗ đai ốc rút |
D9.0mm |
Hình dạng đầu đai ốc rút |
Round |
Đường kính đầu (B) |
12.5mm |
Độ dày đầu (k) |
1.3mm |
Dải kẹp chặt (T) |
0.5...3mm |
Màu |
Yellow |
Chiều dài tổng thể |
15mm |
Tiêu chuẩn |
DIN |