Loại |
Rivet nuts |
Kiểu ren |
M |
Kích thước ren |
M3, M4, M5, M6, M8, M10, M12 |
Chất liệu |
201 stainless steel |
Chiều ren |
Clockwise (right-handed) |
Bước ren |
0.5mm, 0.7mm, 0.8mm, 1mm, 1.25mm, 1.5mm, 1.75mm |
Kiểu bước ren |
Coarse |
Hình dạng thân đai ốc rút |
Smooth round |
Hình dạng chân đai ốc rút |
Open end |
Đường kính thân của đai ốc rút |
4.9mm, 5.9mm, 6.9mm, 8.9mm, 10.9mm, 12.9mm, 14.9mm |
Cỡ lỗ đai ốc rút |
D5.0mm, D6.0mm, D7.0mm, D9.0mm, D11.0mm, D13.0mm, D15.0mm |
Hình dạng đầu đai ốc rút |
Round |
Đường kính đầu (B) |
7mm, 9mm, 10mm, 12.5mm, 14mm, 17mm, 19mm |
Độ dày đầu (k) |
0.7mm, 0.8mm, 1mm, 1.3mm, 1.5mm, 1.7mm, 1.8mm |
Dải kẹp chặt (T) |
0.5...1.5mm, 0.5...2mm, 0.5...3mm, 1...3.5mm, 1...4mm |
Chiều dài tổng thể |
9mm, 11mm, 13mm, 15mm, 18mm, 21mm, 22mm |
Tiêu chuẩn |
DIN |