Loại |
Capacitive |
Khoảng cách phát hiện |
10mm, 20mm |
Hình dạng |
Flat type |
Loại chống nhiễu |
Non-shielded |
Hướng phát hiện |
Upper side |
Đối tượng phát hiện |
Conductors |
Kích thước đối tượng phát hiện |
50x50x1mm, Grounded metal plate |
Chất liệu vỏ |
Heat-resistant ABS |
Kiểu lắp đặt |
Through hole mounting (Flush mounting) |
Kiểu đấu nối |
Pre-wired connector |
Chiều dài cáp |
1m, 0.25m |
Nhiệt độ môi trường |
-10...55°C |
Khối lượng tương đối |
30g, 40g |
Chiều rộng thân |
20mm, 30mm |
Chiều cao thân |
30mm, 40mm |
Chiều sâu thân |
5.5mm |
Cấp bảo vệ |
IP66 |
Tiêu chuẩn |
IEC |
Phụ kiện mua rời |
Dust covers: XS3Z-13, Dust covers: XS3Z-15 |
Cáp kết nối (Bán riêng) |
XS3W-M421-401-R, XS3W-M421-402-R |