Kiểu chuôi bit |
Hex |
Kiểu đầu bit |
Hex |
Đơn chiếc/ bộ |
Individual |
Cỡ đầu vít |
5.5mm, 6mm, 7mm, 8mm, 10mm |
Cơ cấu giữ đầu bít |
Quick-Change Chuck |
Chiều dài trục lắp |
14mm |
Chiều dài đầu bit |
13mm, 43mm |
Đường kính đầu bit |
6mm |
Kiểu đầu vít hex |
Standard |
Đường kính ngoài lục lăng |
9mm, 10mm, 11mm, 13mm, 16mm |
Chiều dài lục lăng |
33mm |
Độ sâu lỗ khoan |
25mm |
Vật liệu |
Steel |
Vật liệu làm việc |
Drywall, Fiberboard, Wood |
Đường kính tổng |
9mm, 10mm, 11mm, 13mm, 16mm |
Chiều dài tổng |
70mm, 100mm |