Loại |
Bootlace ferrule terminals |
Đường kính trong phần cho dây vào (d) |
0.6mm, 0.8mm, 1mm, 1.2mm, 1.4mm, 1.7mm, 2.2mm, 2.8mm, 3.5mm |
Đường kính trong của lớp bảo vệ dây điện |
1.6mm, 1.9mm, 2mm, 2.6mm, 2.8mm, 3mm, 3.5mm, 4.2mm, 4.8mm, 6.3mm |
Vật liệu tiếp xúc |
Copper |
Lớp phủ bề mặt tiếp xúc |
Tin plated |
Lớp cách điện |
Yes |
Vật liệu cách điện |
PP (Polypropylene) |
Màu lớp cách điện |
Gray, Yellow, Turquoise, White, Gray or blue, Red, Black, Blue, Orange, Green |
Hình dạng thân |
Straight |
Dùng cho dây mềm |
0.34mm², 0.2mm², 0.2...0.3mm², 0.3...0.5mm², 0.75mm², 1mm², 1.5mm², 2.5mm², 4mm², 6mm² |
Chiều dài tổng thể |
13mm, 14mm, 16mm, 18mm, 17mm, 20mm |
Tiêu chuẩn |
DIN, RoHS |