Đầu cốt tròn cách điện NICHIFU R series 

Đầu cốt tròn cách điện NICHIFU R series
Hãng sản xuất: NICHIFU
Tình trạng hàng: Có sẵn
 Hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
 878

Series: Đầu cốt tròn cách điện NICHIFU R series

Thông số kỹ thuật chung của Đầu cốt tròn cách điện NICHIFU R series

Loại

Ring terminals

Đường kính trong phần cho dây vào (d)

1mm, 1.7mm, 2.3mm, 3mm, 3.4mm, 4.5mm, 5.8mm, 7.7mm, 9.4mm, 11.4mm, 13.5mm, 14.5mm, 16.4mm, 19.5mm, 20.2mm, 24mm, 26.5mm, 28mm, 1.4mm

Đường kính ngoài phần cho dây vào (D)

2.2mm, 3.4mm, 4.2mm, 5.1mm, 5.6mm, 7.1mm, 9mm, 11.5mm, 13.3mm, 15.5mm, 17.5mm, 19.5mm, 22.3mm, 26.5mm, 28.5mm, 32.7mm, 35.6mm, 37.6mm, 2.5mm

Chiều dài phần cho dây vào

4.5mm, 6mm, 6.5mm, 8.4mm, 10mm, 12mm, 13mm, 18.5mm, 19mm, 27mm, 29.7mm, 33.2mm, 36.5mm

Vật liệu tiếp xúc

Copper

Lớp phủ bề mặt tiếp xúc

Electro-tin-plating

Hình dạng thân

Straight

Số lỗ

1

Đường kính trong của vòng bắt ốc

D2.2mm, D3.2mm, D3.7mm, D4.3mm, D5.3mm, D6.4mm, D8.4mm, D9.8mm, D10.5mm, D13mm, D15mm, D17mm, D19mm, D21mm, D23mm, D25mm, D28mm

Kích thước ngoài của vòng bắt ốc

D5.2mm, D6.6mm, D8mm, D5.6mm, D5.5mm, D5.7mm, D6.8mm, D12mm, D16.5mm, D6.5mm, D8.5mm, D9.5mm, D15mm, D19mm, D7mm, D9.6mm, D13.5mm, D9mm, D19.2mm, D10mm, D20mm, D22mm, D16mm, D30mm, D9.3mm, D11.8mm, D17.5mm, D15.3mm, D32mm, D24mm, D27mm, D28.5mm, D36mm, D42mm, D38.5mm, D44mm, D49mm, D50.5mm

Dùng cho dây mềm

0.2...0.5mm², 24...20AWG, 0.25...1.65mm², 22...16AWG, 1.04...2.63mm², 16...14AWG, 2.63...4.6mm², 12AWG, 2.63...6.64mm², 12...10AWG, 6.64...10.52mm², 8AWG, 10.52...16.78mm², 16.78...26.66mm², 26.66...42.42mm², 42.42...60.57mm², 1/0AWG, 60.57...76.28mm², 2/0AWG, 76.28...96.3mm², 3/0AWG, 96.3...117.2mm², 4/0AWG, 117.2...152.05mm², 250...300MCM, 152.05...192.6mm², 300...350MCM, 192.6...242.27mm², 400MCM, 250mm², 242.27...325mm², 500...600MCM, 0.3...0.5mm², 22...18AWG

Chiều rộng tổng thể

5.2mm, 6.6mm, 8mm, 5.6mm, 5.5mm, 5.7mm, 6.8mm, 12mm, 16.5mm, 6.5mm, 8.5mm, 9.5mm, 15mm, 19mm, 7mm, 9.6mm, 13.5mm, 9mm, 19.2mm, 10mm, 20mm, 22mm, 16mm, 30mm, 9.3mm, 11.8mm, 17.5mm, 15.3mm, 32mm, 24mm, 27mm, 28.5mm, 36mm, 42mm, 38.5mm, 44mm, 49mm, 50.5mm

Chiều dài tổng thể

12mm, 15mm, 14.3mm, 15.5mm, 13.3mm, 11.9mm, 14.9mm, 13.9mm, 15.6mm, 20.2mm, 25mm, 12.7mm, 12.3mm, 14.4mm, 15.4mm, 16mm, 16.5mm, 17mm, 21.5mm, 24.5mm, 28.5mm, 17.5mm, 18mm, 20mm, 21.4mm, 25.5mm, 16.95mm, 17.2mm, 18.2mm, 19.5mm, 17.7mm, 23mm, 22.1mm, 28mm, 32.5mm, 23.5mm, 22mm, 22.5mm, 29.5mm, 33.5mm, 37mm, 26mm, 26.5mm, 27.5mm, 40mm, 48.5mm, 31.4mm, 33.3mm, 36.3mm, 42.3mm, 51.3mm, 39mm, 52.3mm, 46.5mm, 57.3mm, 51mm, 62.5mm, 52.5mm, 53.5mm, 67.3mm, 83.3mm, 77mm, 87mm, 73.2mm, 80mm, 91mm, 88.5mm, 95mm, 105mm

Chiều sâu tổng thể

2.2mm, 3.4mm, 4.2mm, 5.1mm, 5.6mm, 7.1mm, 9mm, 11.5mm, 13.3mm, 15.5mm, 17.5mm, 19.5mm, 22.3mm, 26.5mm, 28.5mm, 32.7mm, 35.6mm, 37.6mm, 2.5mm

Tiêu chuẩn

UL, CSA, JIS

Tài liệu Đầu cốt tròn cách điện NICHIFU R series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Địa chỉ: Số 3A Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 1: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 2: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: (+84) 2253 79 78 79, Hotline: (+84) 989 465 256
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 7 -  Đã truy cập: 89.399.222
Chat hỗ trợ