Loại |
Conduit reducer |
Loại hình dạng |
Straight |
Ứng dụng |
Rigid metal conduit |
Chức năng |
Connect rigid conduit to rigid conduit |
Kiểu ren |
Female |
Kiểu nối với ống |
Threaded |
Kích cỡ |
25-19/20mm, 32-25(19/20)mm |
Cỡ ren |
25-19/20mm, 32-25(19/20)mm |
Vật liệu sản phẩm |
Steel |
Lớp phủ bề mặt/ Màu sắc |
Pre-galvanized |
Môi trường làm việc |
Indoor |
Tiêu chuẩn |
BS 31, BS 4568 |