Loại |
Pipe ferrule fittings |
Hình dạng |
Straight |
Kiểu tháo vặn |
External hex |
Bao gồm |
Body, Nut, Ring, Slevee |
Lưu chất |
Air, Alcohol, Chemicals, Drink, Flux, Food, Fuel oil, Ink, Oil, Paint, Powder, Steam, Water |
Kiểu kết nối (A) |
Threaded |
Kết nối với (A) |
Pipe |
Kiểu ren (A) |
Male |
Loại ren (A) |
R |
Chiều ren (A) |
Clockwise (right-handed) |
Cỡ ren (A) |
1/2" |
Kiểu kết nối (B) |
Push to conect (Nut) |
Kết nối với (B) |
Tube |
Cho cỡ ống (B) |
13mm |
Đường kính trong (B) |
15mm |
Đường kính ngoài (B) |
22mm |
Chiều dài |
50mm |
Kích thước tháo vặn |
32mm |
Vật liệu |
POM plastic (Sleeve), Brass (Body, ring, nut) |
Đặc điểm riêng |
Application: For pipes such as industrial machines and molding machines, Application: For pipes such as precision machines and semiconductor-related equipment, Application: For pipes of beverage, cosmetics, pharmaceutical and alcohol, Application: Manufacturing equipment of chemicals, waste oil, waste fluids, and organic solvents |
Khối lượng tương đối (g) |
165g |
Tiêu chuẩn áp dụng |
RoHS |
Phụ kiện mua rời |
Slevee: E-EL-15-SL |
Sản phẩm tương thích |
Hose: E-KYC-15, Hose: E-KYS-15, Hose: E-PDB-15, Hose: E-SF-15, Hose: E-SJB-15, Hose: E-SJSP-15, Hose: E-STB-15, Hose: E-TB-15 |