Đầu nối kết nối nhanh hệ mét (đầu oval)(kiểu ống-ống)(kết nối ren tiêu chuẩn M,R,Rc) SMC KQ2 series 

Đầu nối kết nối nhanh hệ mét (đầu oval)(kiểu ống-ống)(kết nối ren tiêu chuẩn M,R,Rc) SMC KQ2 series
Hãng sản xuất: SMC
Tình trạng hàng: Liên hệ
 Hotline hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
Khu vực Miền Bắc, Bắc Trung Bộ:
Khu vực Miền Nam, Nam Trung Bộ:
 173

Series: Đầu nối kết nối nhanh hệ mét (đầu oval)(kiểu ống-ống)(kết nối ren tiêu chuẩn M,R,Rc) SMC KQ2 series

Đặc điểm chung của Đầu nối kết nối nhanh hệ mét (đầu oval)(kiểu ống-ống)(kết nối ren tiêu chuẩn M,R,Rc) SMC KQ2 series

Đầu nối kết nối nhanh hệ mét (đầu oval)(kiểu ống-ống)(kết nối ren tiêu chuẩn M,R,Rc) SMC dòng KQ2:
- Thiết kế nhỏ gọn và nhẹ.
- Sử dụng được trong chân không đến –100 kPa.
- Áp dụng ống hệ mét O.D: ø3.2, ø4, ø6.

Thông số kỹ thuật chung của Đầu nối kết nối nhanh hệ mét (đầu oval)(kiểu ống-ống)(kết nối ren tiêu chuẩn M,R,Rc) SMC KQ2 series

Hình dạng

Straight union Different diameter straight, Union elbow, Plug-in elbow, Reducer elbow, Extended plug-in elbow, Union tee, Different diameter tee, Cross, Different diameter cross, Delta union, Plug-in reducer

Cổng 1 - đường kính bên ngoài

3.2 mm, 6 mm, 4 mm, 8 mm

Cổng 2 - đường kính bên ngoài

Same diameter tubing, 3.2 mm, 4 mm, 6 mm, 8 mm

Chất liệu thân

Brass (C3604), Polybutylene terephthalate (PBT), Polypropylene (PP), Stainless steel (SUS303)

Môi chất

Air, Water

For tube material

Fluoropolymer (FEP), Nylon, Perfluoroalkoxy alkane (PFA), Polyurethane, Soft nylon

Xử lý bề mặt

No plating

Chất liệu O-ring

Nitrile butadiene rubber (NBR)

Chất liệu vòng xả

Polyoxymethylene (POM)

Hình dạng nút xả

Oval type

Nhiệt độ môi chất (°C)

0...40°C, -5...60°C

Áp suất hoạt động

-100 kPa...1 MPa

Áp suất chịu đựng

3 Mpa

Môi trường hoạt động

Standard

Nhiệt độ môi trường (°C)

-5...60°C, 0...40°C (Water)

Khối lượng tương đối

1.4 g, 1.6 g, 2.1 g, 1.1 g, 1.2 g, 1.5 g, 1.8 g, 2.9 g, 1.9 g, 2.7 g, 0.9 g, 1.3 g, 2.3 g, 2.8 g, 3.8 g, 2.6 g, 3.3 g, 5.3 g, 3.5 g, 4.9 g, 7.1 g, 6.5 g, 0.8 g, 2.2 g, 1.7 g, 3.2 g

Rộng

9.5 mm, 10 mm, 12 mm, 13.2 mm, 18.45 mm, 19.4 mm, 21.5 mm, 17.6 mm, 18.1 mm, 19.3 mm, 17.7 mm, 18.4 mm, 20 mm, 29.8 mm, 30.6 mm, 32.6 mm, 34.6 mm, 34.4 mm, 19.9 mm, 22 mm

Cao

27.6 mm, 26.2 mm, 28.5 mm, 18.45 mm, 19.4 mm, 21.5 mm, 24.45 mm, 25.2 mm, 27.5 mm, 27.45 mm, 27.65 mm, 28.7 mm, 33.6 mm, 29.4 mm, 36.8 mm, 34.05 mm, 35.9 mm, 40.4 mm, 18.5 mm, 22.4 mm, 23.9 mm, 30.6 mm, 32.6 mm, 34.6 mm, 19.9 mm, 22 mm

Sâu

9.5 mm, 10 mm, 12 mm, 13.2 mm, 7.1 mm, 8.2 mm, 10.4 mm, 19.9 mm, 22 mm

Đường kính

9.5 mm, 10 mm, 10.4 mm, 12 mm

Dài

28.6 mm, 29.1 mm, 29.6 mm, 31.7 mm, 33.6 mm, 31.6 mm, 33.9 mm, 35.7 mm

Tiêu chuẩn áp dụng

RoHS

Tài liệu Đầu nối kết nối nhanh hệ mét (đầu oval)(kiểu ống-ống)(kết nối ren tiêu chuẩn M,R,Rc) SMC KQ2 series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

Hotline Miền Nam: 0936 862 799
Hotline Miền Trung: 0904 460 679
Hotline Miền Bắc: 0989 465 256
CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Văn phòng và Tổng kho Hải Phòng: đường Bến Thóc, phường An Đồng, quận An Dương
Văn phòng và Tổng kho Hà Nội: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên
Văn phòng và Tổng kho Hồ Chí Minh: Số 204, Nơ Trang Long, phường 12, Bình Thạnh
Nhà máy: đường Bến Thóc, phường An Đồng, quận An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Cấp ngày: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
Địa chỉ viết hóa đơn: Số 3A, phố Lý Tự Trọng, P. Minh Khai, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: 02253 79 78 79
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
Liên hệ báo giá: baoan@baoanjsc.com.vn - Liên hệ hợp tác: doitac@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 2 -  Đã truy cập: 145.422.058
Chat hỗ trợ