Loại |
Cable glands |
Hình dạng |
Straight |
Dải kích thước cáp |
5...10mm |
Kiểu ren |
Pg |
Cỡ ren |
Pg11 |
Chiều dài ren |
8mm |
Chiều dài phần ghép nối liên kết |
21mm |
Cỡ cờ lê |
20mm, 21mm |
Dùng cho lỗ chờ kích thước |
18.6...18.8mm |
Vật liệu |
Brass |
Vật liệu lớp phủ |
Nikel plated |
Vật liệu phần kẹp giữ |
Nylon PA66 |
Vật liệu làm kín |
Nitrile-butadiene rubber (NBR), Silicone rubber |
Vật liệu gioăng làm kín |
Nitrile-butadiene rubber (NBR), Silicone rubber |
Môi trường hoạt động |
Indoor, Outdoor, Waterproof, Fire resistance, Dustproof |
Nhiệt độ môi trường |
-40...100°C |
Chiều dài tổng thể |
29mm |
Cấp bảo vệ |
IP68 |