| Loại | Cable glands | 
| Hình dạng | Straight | 
| Cho dây cáp | 42...50mm, 4...8mm, 5...10mm, 6...11mm, 10...14mm, 10...13mm, 12...15mm, 13...18mm, 16...21mm, 18...25mm, 22...32mm, 32...38mm | 
| Kiểu ren | Metric | 
| Cỡ ren | M12, M16, M18, M20, M22, M25, M27, M30, M32, M36, M40, M50, M63 | 
| Bước ren | 1.5mm | 
| Chiều dài ren | 15mm, 9mm, 8mm, 10mm, 11mm, 12mm, 18mm, 20mm | 
| Cỡ cờ lê | 16mm, 18mm, 19mm, 22mm, 24mm, 27mm, 30mm, 28mm, 33mm, 35mm, 37mm, 42mm, 45mm, 52mm, 58mm, 62mm, 72mm, 64mm | 
| Vật liệu | Nylon PA66 | 
| Màu sắc | Black, Blue, Yellow, Gray, Red | 
| Vật liệu phần kẹp giữ | Nylon PA66 | 
| Vật liệu làm kín | Nitrile-butadiene rubber (NBR), Silicone rubber | 
| Vật liệu gioăng làm kín | Nitrile-butadiene rubber (NBR), Silicone rubber | 
| Môi trường hoạt động | Fire resistance, Indoor, Outdoor, Waterproof | 
| Nhiệt độ môi trường | -40...100°C | 
| Cấp bảo vệ | IP68 | 
 Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
 
            Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...