|
Loại |
Cable glands |
|
Hình dạng |
Straight |
|
Cho dây cáp |
10...14mm |
|
Kiểu ren |
Metric |
|
Cỡ ren |
M20 |
|
Bước ren |
1.5mm |
|
Chiều dài ren |
15mm |
|
Cỡ cờ lê |
24mm, 27mm |
|
Vật liệu |
Nylon PA66 |
|
Màu sắc |
Red |
|
Vật liệu phần kẹp giữ |
Nylon PA66 |
|
Vật liệu làm kín |
Nitrile-butadiene rubber (NBR), Silicone rubber |
|
Vật liệu gioăng làm kín |
Nitrile-butadiene rubber (NBR), Silicone rubber |
|
Môi trường hoạt động |
Fire resistance, Indoor, Outdoor, Waterproof |
|
Nhiệt độ môi trường |
-40...100°C |
|
Cấp bảo vệ |
IP68 |