Loại |
Cable glands |
Hình dạng |
Straight |
Cho dây cáp |
5...10mm |
Kiểu ren |
Metric |
Cỡ ren |
M16 |
Bước ren |
1.5mm |
Chiều dài ren |
8mm |
Cỡ cờ lê |
19mm, 22mm |
Vật liệu |
Nylon PA66 |
Màu sắc |
Black |
Vật liệu phần kẹp giữ |
Nylon PA66 |
Vật liệu làm kín |
Nitrile-butadiene rubber (NBR), Silicone rubber |
Vật liệu gioăng làm kín |
Nitrile-butadiene rubber (NBR), Silicone rubber |
Môi trường hoạt động |
Fire resistance, Indoor, Outdoor, Waterproof |
Nhiệt độ môi trường |
-40...100°C |
Cấp bảo vệ |
IP68 |