Loại |
Pilot lights |
Loại đầu |
Rectangular extended, Square extended |
Nguồn cấp |
5VDC, 12VAC, 12VDC, 24VAC, 24VDC |
Lỗ lắp đặt |
W22.4xH16.2mm, W16.2xH16.2mm |
Kích thước |
W16 x H16 |
Kích thước Lens |
W19.4xH13.2mm, W13.2xH13.2mm |
Màu Lens |
Red, Orange, Green, White, Yellow, Blue |
Màu sắc |
Red, Orange, Green, Amber, Pure white, Blue |
Kiểu sáng |
Continuous |
Loại bóng |
Led |
Chất liệu vỏ |
Plastic |
Chất liệu vòng bezel |
Plastic |
Màu sắc vòng bezel |
Black |
Chức năng đặc biệt |
Monolithic unit (unibody) |
Kiểu đầu nối |
Tab terminals #110 |
Kiểu lắp đặt |
Panel mounting (flush mounting) |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-10...50°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Chiều rộng tổng thể |
24mm, 17.8mm |
Chiều sâu tổng thể (vật thể hình hộp chữ nhật) |
46mm |
Chiều sâu sau panel |
40mm |
Tiêu chuẩn |
CSA, UL |