Loại |
Lights bar |
Vị trí lắp đặt |
Wall, Ceiling |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting (Screw) |
Nguồn sáng |
LED |
Kiểu dáng bóng đèn |
Tubular |
Bóng đèn đi kèm |
Built-in LED |
Công suất đèn |
9W, 11W, 4.8W, 6W, 4.5W, 6.5W, 3.5W, 4W, 5.5W, 7.5W, 12.5W, 10W, 12W |
Quang thông |
792lm, 289lm, 344lm, 460lm, 505lm, 529lm, 582lm, 168lm, 187lm, 248lm, 381lm, 309lm, 433lm, 668lm, 714lm, 768lm, 814lm, 803lm, 387lm, 527lm, 436lm, 600lm, 515lm, 696lm, 927lm, 907lm, 1094lm, 587lm |
Màu sắc ánh sáng đèn |
Cool daylight |
Nguồn cấp |
Electric |
Điện áp nguồn cấp |
24VDC, 110VAC, 220VAC |
Tần số điện lưới |
50Hz, 60Hz |
Chiều dài Lens |
100mm, 200mm, 300mm, 400mm |
Nhiệt độ màu |
6000...7000K |
Chất Lens |
Plastic |
Màu sắc Lens |
Translucent lens, Transparent lens |
Vật liệu thân đèn |
Aluminum, Plastic |
Màu sắc của đèn |
White |
Phương pháp đấu nối |
Pre-wire |
Môi trường hoạt động |
Outdoor, Water proof |
Khối lượng tương đối |
240g, 130g, 220g, 230g, 150g, 310g, 320g, 410g, 210g, 420g |
Chiều dài tổng thể |
200mm, 300mm, 400mm, 500mm |
Chiều rộng tổng thể |
39.4mm |
Chiều cao tổng thể |
24.4mm |
Cấp bảo vệ |
IP65 |
Tiêu chuẩn |
CE, UL |