Loại |
Lights bar |
Vị trí lắp đặt |
Wall, Ceiling |
Phương pháp lắp đặt |
Bracket mounting |
Nguồn sáng |
LED |
Kiểu dáng bóng đèn |
Tubular |
Bóng đèn đi kèm |
Built-in LED |
Công suất đèn |
5.5W, 6W, 11W, 11.5W, 17W, 22W, 28W |
Quang thông |
276lm, 381lm, 729lm, 742lm, 754lm, 1126lm, 1492lm, 1855lm, 322lm, 436lm, 833lm, 849lm, 863lm, 1291lm, 1691lm, 2105lm |
Màu sắc ánh sáng đèn |
Cool daylight, Incandescent light, Red, Amber |
Nguồn cấp |
Electric |
Điện áp nguồn cấp |
24VDC |
Chiều dài Lens |
213mm, 313mm, 413mm, 513mm, 613mm, 913mm, 1213mm, 1513mm |
Nhiệt độ màu |
6000...7000K, 2500...3500K |
Chất Lens |
Plastic |
Màu sắc Lens |
Translucent lens, Transparent lens |
Vật liệu thân đèn |
Aluminum, Plastic |
Màu sắc của đèn |
White |
Phương pháp đấu nối |
Pre-wire |
Môi trường hoạt động |
Outdoor, Water proof |
Khối lượng tương đối |
160g, 200g, 260g, 330g, 400g, 560g, 760g, 940g |
Chiều dài tổng thể |
257mm, 357mm, 457mm, 1227mm, 957mm, 1257mm, 1557mm |
Chiều rộng tổng thể |
33mm |
Chiều cao tổng thể |
23mm |
Cấp bảo vệ |
IP67, IP69K |
Tiêu chuẩn |
CE, UL |