|
Loại |
Down light |
|
Vị trí lắp đặt |
Ceiling |
|
Phương pháp lắp đặt |
Recessed mounting |
|
Kích thước lỗ lắp đặt |
D90mm, D120mm, D145mm, D195mm |
|
Nguồn sáng |
LED |
|
Tổng công suất đèn |
7W, 9W, 12W, 15W, 18W, 24W |
|
Quang thông |
520lm, 560lm, 620lm, 666lm, 910lm, 980lm, 1150lm, 1250lm, 1400lm, 1500lm, 1950lm, 2100lm |
|
Màu sắc ánh sáng đèn |
Warm white, Neutral white, Daylight |
|
Nhiệt độ màu |
3000K, 4000K, 6500K |
|
Nguồn cấp |
Electric |
|
Điện áp nguồn cấp |
220VAC |
|
Tần số điện lưới |
50Hz |
|
Tuổi thọ bóng |
25, 000h |
|
Chất Lens |
Plastic |
|
Màu sắc Lens |
Translucent lens |
|
Vật liệu thân đèn |
Polycarbonate |
|
Màu sắc của đèn |
White |
|
Đặc điểm |
Beam angle: 120 degrees, CRI: Ra80 |
|
Phương pháp đấu nối |
Pre-wire |
|
Môi trường hoạt động |
Indoor |
|
Đường kính tổng thể |
110mm, 140mm, 170mm, 220mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
45mm |
|
Cấp bảo vệ |
IP20 |
|
Tiêu chuẩn |
TCVN |