Loại |
Beacon light |
Loại tín hiệu |
Signal light with audible alarm |
Hình dạng lens |
Round |
Điện áp định mức |
12...24 VDC |
Màu đèn |
Amber |
Cỡ thân |
D135 mm |
Chiều cao 1 tầng |
80 mm |
Loại đèn |
LED |
Kiểu sáng |
Strobe |
Tốc độ nháy |
80 times/min |
Số âm thanh cảnh báo |
31 |
Âm thanh |
7 short PI. / 1 long, Emergency WA-U(Yelp), Oit oit warning sound, Phone ring, Pi- buzzer, PI.PI.PI short, Pipopipo, Rel rel rel, Slow ambulance PI-PO, Di o Di o 2 tones buzzer, Fast ambulance PI-PO, Fast Li o li o, Fire.A-ANG, Repeat di-o 3 times, Ri ro ri ro warning sound, Slow di o di o, Di-di- buzzer high frequency, Di-di- buzzer low frequency, Pi-pi- buzzer high frequency, Pi-pi- buzzer low frequency, Repeat a-ang, Rising frequency, Rising Po-ong |
Âm lượng( tại 1m) |
115 dB |
Điều chỉnh âm lượng |
Yes |
Chất liệu đèn chiếu sáng |
Plastic |
Chất liệu vỏ |
Plastic |
Màu thân |
Black |
Chức năng |
Supported NPN transistor |
Giao diện truyền thông |
No |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting (Direct mounting) |
Kiểu kết nối |
Screw terminals |
Môi trường hoạt động |
Outdoor |
Nhiệt độ môi trường |
-50...60 °C |
Khối lượng |
1100 g |
Chiều rộng |
179 mm |
Chiều cao |
136 mm |
Độ sâu |
126 mm |
Cấp độ bảo vệ |
IP66 |
Tiêu chuẩn áp dụng |
CE, RoHS, UL |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
No |