Loại |
Beacon light |
Loại tín hiệu |
Signal light with audible alarm |
Điện áp định mức |
110...220VAC |
Màu ánh sáng |
Amber |
Loại đèn |
LED |
Hình dạng vỏ quang |
Dome |
Cỡ vỏ quang |
D60mm |
Chiều cao 1 tầng |
71mm |
Kiểu sáng |
Steady, Flashing, Strobe, Simulated revolving flashing |
Tốc độ nháy |
80 times/min, 140 times/min |
Số âm thanh |
1 |
Âm lượng (tại 1m) |
80dB |
Điều chỉnh âm lượng |
No |
Màu thân |
Black |
Chất liệu vỏ quang |
Plastic |
Chất liệu vỏ |
Plastic |
Chức năng |
Can select kinds of light patterns by dip switches |
Giao diện truyền thông |
No |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting (Direct mounting) |
Kiểu kết nối |
Pre-wire |
Môi trường hoạt động |
Outdoor |
Nhiệt độ môi trường |
-30...50°C |
Khối lượng tương đối |
320g |
Đường kính tổng thể |
69mm |
Chiều cao tổng thể (vật thể hình trụ) |
114mm |
Cấp độ bảo vệ |
IP65 |
Tiêu chuẩn |
RoHS, CE |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
No |
Phụ kiện mua rời |
Wall mount bracket: TWA45, Wall mount bracket: TWS45 |