Loại |
Beacon light |
Loại tín hiệu |
Signal light Signal light with audible alarm |
Điện áp định mức |
12 VDC, 24 VDC |
Màu đèn |
Amber, Blue, Green, Red, White |
Loại đèn |
LED |
Hình dạng lens |
Round |
Cỡ thân |
D105 mm |
Chiều cao 1 tầng |
60 mm |
Kiểu sáng |
Flashing, Steady |
Tốc độ nháy |
80 times/min |
Số âm thanh cảnh báo |
1 |
Âm lượng( tại 1m) |
105 dB |
Màu thân |
Black |
Chất liệu đèn chiếu sáng |
Plastic |
Chất liệu vỏ |
Plastic |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting (Direct mounting) |
Kiểu kết nối |
Pre-wire |
Môi trường hoạt động |
Outdoor, Impact resistance, Vibration resistant |
Nhiệt độ môi trường |
-30...50°C |
Khối lượng |
350 g, 450 g |
Đường kính |
105 mm |
Dài (với vật thể hình trụ) |
98 mm |
Cấp độ bảo vệ |
IP66 |
Tiêu chuẩn áp dụng |
CE |