|
Loại |
Ceiling lights |
|
Vị trí lắp đặt |
Ceiling |
|
Phương pháp lắp đặt |
Bracket mounting |
|
Nguồn sáng |
LED |
|
Tổng công suất đèn |
12W, 15W, 18W, 22W, 24W, 30W |
|
Quang thông |
900lm, 1000lm, 1275lm, 1425lm, 1870lm, 2090lm, 1100lm, 1800lm, 2550lm, 2850lm |
|
Màu sắc ánh sáng đèn |
Yellow, Neutral white, Daylight, White |
|
Nguồn cấp |
Electric |
|
Điện áp nguồn cấp |
150...250VAC |
|
Tần số điện lưới |
50Hz |
|
Nhiệt độ màu |
3000K, 4000K, 6500K, 5000K |
|
Tuổi thọ bóng |
20, 000h |
|
Chất Lens |
PS platic |
|
Màu sắc Lens |
Translucent lens |
|
Vật liệu thân đèn |
Aluminum |
|
Màu sắc của đèn |
White |
|
Đặc điểm |
Save up to 90% of electricity, High light quality (CRI>=80), increase the ability to recognize the color of objects, Long life, less replacement, easy to install, Operating temperature: -10...40°C |
|
Phương pháp đấu nối |
Pre-wire |
|
Môi trường hoạt động |
Indoor |
|
Chiều dài tổng thể |
162mm, 158.4mm, 212mm, 206.7mm, 290mm, 279.6mm |
|
Chiều rộng tổng thể |
162mm, 158.4mm, 212mm, 206.7mm, 290mm, 279.6mm |
|
Chiều cao tổng thể |
30mm, 29mm, 33mm |
|
Phụ kiện đi kèm |
Brackets |