Loại |
Circular saw blades |
Đơn chiếc/Bộ |
Individual |
Sử dụng trên vật liệu |
Concrete |
Sử dụng cho loại máy |
Angle grinders, Hand-held circular saws |
Đường kính ngoài |
230mm |
Chiều dày |
2.3mm |
Lỗ trục |
22.2mm |
Vật liệu răng |
Composite material of diamond and metal |
Lớp phủ |
Dianmond |
Chiều dài rãnh lưỡi cưa ( me cắt) |
11mm |
Kiểu cắt |
Straight |
Ứng dụng cắt |
Dry |
Vật liệu thân |
Metal |
Vật liệu mài mòn |
Diamond |
Đường kính tổng thể |
230mm |
Chiều dày tổng thể (vật thể hình trụ) |
1.7mm |