Loại |
Circular saw blades |
Đơn chiếc/Bộ |
Individual |
Sử dụng trên vật liệu |
Ceramic, Multifunction, Concrete, Marble, Granite |
Sử dụng cho loại máy |
Angle grinders, Hand-held circular saws |
Đường kính ngoài |
105mm, 110mm |
Chiều dày |
1.4mm, 2mm, 1.8mm, 1.9mm, 2.2mm, 2.4mm, 2.6mm, 1.6mm, 2.3mm |
Lỗ trục |
16mm, 20mm, 22.2mm |
Vật liệu răng |
Composite material of diamond and metal |
Lớp phủ |
Dianmond |
Chiều dài rãnh lưỡi cưa ( me cắt) |
8mm, 12mm, 7mm, 10mm, 11mm |
Kiểu cắt |
Straight |
Ứng dụng cắt |
Dry |
Vật liệu thân |
Metal |
Vật liệu mài mòn |
Diamond |
Đường kính tổng thể |
105mm, 110mm, 125mm, 150mm, 180mm, 230mm |
Chiều cao tổng thể |
1.4mm, 2.7mm, 1.8mm, 1.9mm, 1.6mm, 2.1mm, 1.95mm, 1.7mm |