|
Loại |
Circular saw blades |
|
Đơn chiếc/Bộ |
Individual |
|
Sử dụng trên vật liệu |
Multifunction |
|
Sử dụng cho loại máy |
Angle grinders, Hand-held circular saws |
|
Đường kính ngoài |
105mm |
|
Chiều dày |
1.8mm |
|
Lỗ trục |
16mm |
|
Vật liệu răng |
Composite material of diamond and metal |
|
Lớp phủ |
Dianmond |
|
Chiều dài rãnh lưỡi cưa ( me cắt) |
8mm |
|
Kiểu cắt |
Straight |
|
Ứng dụng cắt |
Dry |
|
Vật liệu thân |
Metal |
|
Vật liệu mài mòn |
Diamond |
|
Đường kính tổng thể |
105mm |
|
Chiều cao tổng thể |
1.8mm |