Loại |
Digital ammeters |
Thông số đo lường |
Current (AC) |
Nguồn cấp |
240VAC, 110VAC, 4…300VAC |
Loại ngõ vào đo lường |
DC voltage, AC current |
Dải đo dòng điện |
50mA...5A, 0...20AAC, 50mA...6.2A, 50mA...6A |
Dải đo điện áp |
0...75mVDC, 0...100mVDC |
Loại hiển thị |
LED display |
Số chữ số hiển thị |
4 |
Chức năng |
True RMS measurement, 3-phase true RMS measurement |
Chiều cao giá trị thực |
14.2mm |
Kích thước lỗ cắt |
W91.5xH91.5mm, W46xH92mm, W45xH22.2mm, W67.5xH67.5mm |
Phương pháp đấu nối |
Screw terminal |
Nhiệt độ môi trường |
-10...55°C, -10...50°C, 0...50°C |
Độ ẩm môi trường |
95% max., 85% max., 0...90% |
Khối lượng tương đối |
170g, 180g, 163g, 150g, 200g, 113g, 165g, 138g |
Chiều rộng tổng thể |
102mm, 76mm, 96mm, 99mm, 52mm |
Chiều cao tổng thể |
52mm, 76mm, 96mm, 99mm |
Chiều sâu tổng thể |
53.5mm, 43mm, 51mm, 40mm, 72mm |
Cấp bảo vệ |
IP51, IP20, IP50, IP65 |
Tiêu chuẩn |
CE, UL |