Loại |
Digital multifunction power meter |
Thông số đo đếm |
Voltage, Current, Active power, Reactive power, Power factor, Frequency, Active energy, Reactive energy |
Mạch đấu nối |
3 phase – 4 wires |
Cấp chính xác |
0.5, 1.0, 2.0 |
Nguồn cấp |
85...264VAC, 85...264VDC |
Dải tần số |
45...65Hz |
Điện áp ngõ vào |
3x450V |
Dòng điện ngõ vào |
3×*A/5A |
Loại hiển thị |
3-line 4-digit LED display |
Ngõ ra xung |
Yes |
Chuẩn kết nối vật lý |
RS485 |
Giao thức truyền thông |
Modbus RTU |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
Phương pháp đấu nối |
Screw terminal |
Chiều rộng tổng thể |
96mm |
Chiều cao tổng thể |
96mm |