Loại |
Digital multifunction power meter |
Thông số đo đếm |
Voltage, Current, Frequency, Power, Power factor, Active power |
Mạch đấu nối |
1 phase – 2 wires |
Cấp chính xác |
1.0 |
Nguồn cấp |
220...230VAC, 220VAC, 230VAC |
Dải tần số |
50/60Hz |
Dòng điện ngõ vào |
5(80)A |
Loại hiển thị |
LCD display |
Chuẩn kết nối vật lý |
RS485 |
Giao thức truyền thông |
DL/T, Modbus |
Chức năng |
Bi-direction measurement |
Phương pháp lắp đặt |
Din rail mounting |
Phương pháp đấu nối |
Screw terminal |
Nhiệt độ môi trường |
-40...75°C |
Độ ẩm môi trường |
<= 95% |
Cấp bảo vệ |
IP 54 |
Khối lượng tương đối |
200g |
Chiều rộng tổng thể |
36mm |
Chiều cao tổng thể |
98mm |
Chiều sâu tổng thể |
65mm |
Phụ kiện mua rời |
Din rail adapter: EZADINR, DIN rail adaptor: EZADINR, DIN-rail adapter, DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, Stopper: BIZ-07, Stopper: BNL6 |