Loại |
Compact digital meters |
Thông số đo lường |
Voltage (AC) |
Nguồn cấp |
110VAC, 220VAC |
Loại ngõ vào đo lường |
AC voltage |
Dải đo điện áp |
0...1.999VAC |
Loại hiển thị |
7-segment LED display |
Số chữ số hiển thị |
4 |
Dải hiển thị |
0...1.999 |
Đơn vị hiển thị |
VAC |
Chức năng |
External control: Hold funcion of the indicated value by the contect input |
Màu sắc giá trị thực |
Red |
Loại ngõ vào sự kiện |
Contact |
Chức năng ngõ vào |
HOLD |
Phương pháp lắp đặt |
Flush mounting |
Kích thước lỗ cắt |
W92xH45mm |
Phương pháp đấu nối |
Screw terminal |
Nhiệt độ môi trường |
0...50°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Khối lượng tương đối |
350g |
Chiều rộng tổng thể |
96mm |
Chiều cao tổng thể |
48mm |
Chiều sâu tổng thể |
109mm |
Tiêu chuẩn |
CE |
Phụ kiện đi kèm |
No |
Phụ kiện mua rời |
No |