Loại |
Compact digital meters |
Thông số đo lường |
Voltage (AC), Current (AC), Voltage (DC), Current (DC) |
Nguồn cấp |
110VAC, 220VAC, 24VDC |
Loại ngõ vào đo lường |
AC voltage, AC current, DC voltage, DC current |
Dải đo điện áp |
0...1.999VAC, 0...199.9mVDC, 1...5VDC |
Dải đo dòng điện |
0...19.99mAAC, 0...1.999mADC, 4...20mADC |
Loại hiển thị |
7-segment LED display |
Số chữ số hiển thị |
4 |
Dải hiển thị |
0...1.999, 0...19.99, 0...199.9, 0...50 |
Đơn vị hiển thị |
VAC, mAAC, mVDC, mADC |
Chức năng |
External control: Hold funcion of the indicated value by the contect input |
Màu sắc giá trị thực |
Red |
Loại ngõ vào sự kiện |
Contact |
Chức năng ngõ vào |
HOLD |
Phương pháp lắp đặt |
Flush mounting |
Kích thước lỗ cắt |
W92xH45mm |
Phương pháp đấu nối |
Screw terminal |
Nhiệt độ môi trường |
0...50°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Khối lượng tương đối |
350g |
Chiều rộng tổng thể |
96mm |
Chiều cao tổng thể |
48mm |
Chiều sâu tổng thể |
109mm |
Tiêu chuẩn |
CE |