Loại |
Digital power meters |
Nguồn cấp |
44...277VAC, 44...277VDC |
Thông số đo lường |
Active energy (Wh), Reactive energy (varh), Apparent energy (VAh), Active power (W), Reactive power (var), Apparent power (VA), Current (AC), Voltage (L-L), Voltage (L-N), Frequency (Hz), Power factor (PF), THD % and individual harmonics |
Loại ngõ vào đo lường |
AC voltage, AC current |
Dải đo điện áp |
35...480VAC (L-L), 20...277VAC (L-N) |
Dải đo dòng điện |
5...6000mA |
Loại hiển thị |
LCD display |
Số chữ số hiển thị |
Full scape (viewable area of 67 x 62.5 mm) |
Đơn vị hiển thị |
V (L-L), V (L-N), I, kVA, VAR, kW, PF, I (THD %), V (THD %) |
Số ngõ ra |
0 |
Chuẩn kết nối vật lý |
RS-485 |
Giao thức truyền thông |
Modbus RTU |
Kích thước lỗ cắt |
W92xH92mm |
Phương pháp đấu nối |
Screw terminal |
Nhiệt độ môi trường |
-10...55°C |
Độ ẩm môi trường |
0...95% |
Cấp bảo vệ |
IP54, IP30 |
Tiêu chuẩn |
CE, CSA, ICE, UL |
Khối lượng tương đối |
300g |
Chiều rộng tổng thể |
96mm |
Chiều cao tổng thể |
96mm |
Chiều sâu tổng thể |
62.43mm |