Loại |
Compact digital meters |
Thông số đo lường |
Current (DC), Voltage (DC) |
Nguồn cấp |
24VDC |
Loại ngõ vào đo lường |
DC current, DC voltage |
Dải đo điện áp |
1...5VDC, -10...10VDC, -5...5VDC |
Dải đo dòng điện |
4...20mADC |
Loại hiển thị |
LED display |
Số chữ số hiển thị |
5 |
Dải hiển thị |
-19999...99999 |
Đơn vị hiển thị |
Customized |
Chức năng |
Average processing (simple average), Display color change, Forced-zero, OUT type change (upper limit, lower limit, upper/lower limit), Prescale, Scaling teach function, Key protection, Start compensation timer function |
Màu sắc giá trị thực |
Green, Red |
Chu kỳ trích mẫu |
250ms |
Loại ngõ vào sự kiện |
NPN |
Loại ngõ ra |
3 x NPN open collector, 0...5VDC, 1...5VDC, 0...10VDC |
Phương pháp lắp đặt |
Flush mounting |
Kích thước lỗ cắt |
W45xH22.2mm |
Phương pháp đấu nối |
Screw terminal |
Nhiệt độ môi trường |
-10...55°C |
Độ ẩm môi trường |
25...85% |
Chiều rộng tổng thể |
48mm |
Chiều cao tổng thể |
36mm |
Chiều sâu tổng thể |
80mm |
Cấp bảo vệ |
IP66, IP20, IP00 |
Tiêu chuẩn |
CE, CSA, UL |
Phụ kiện đi kèm |
Rubber packing: K32-P1 |