Gối đỡ vòng bi kiểu mặt bích hình thoi (dạng bắt vít) NTN UCFL2 series 

Gối đỡ vòng bi kiểu mặt bích hình thoi (dạng bắt vít) NTN UCFL2 series
Hãng sản xuất: NTN
Tình trạng hàng: Liên hệ
 Hotline hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
Khu vực Miền Bắc, Bắc Trung Bộ:
Khu vực Miền Nam, Nam Trung Bộ:
 97

Series: Gối đỡ vòng bi kiểu mặt bích hình thoi (dạng bắt vít) NTN UCFL2 series

Đặc điểm chung của Gối đỡ vòng bi kiểu mặt bích hình thoi (dạng bắt vít) NTN UCFL2 series

Gối đỡ vòng bi kiểu mặt bích hình thoi (dạng bắt vít) NTN dòng UCFL2:
- Gối đỡ NSK là sự kết hợp của ổ bi hướng tâm, phớt chặn và vỏ bằng gang hoặc thép cường độ cao, có nhiều hình dạng khác nhau.
- Vòng bi được sử dụng trong gối đỡ có thể thay thế được. Trong trường hợp ở trục bị hỏng, một ổ trục mới có thể được lắp vào vỏ hiện có.

Thông số kỹ thuật chung của Gối đỡ vòng bi kiểu mặt bích hình thoi (dạng bắt vít) NTN UCFL2 series

Loại

Two-bolt flange mount ball bearing

Hệ đo lường

Metric

Bao gồm vòng bi

Yes, No

Đường kính trục

12mm, 15mm, 17mm, 20mm, 25mm, 30mm, 35mm, 40mm, 45mm, 50mm, 55mm, 60mm, 65mm, 70mm, 75mm, 80mm, 85mm, 90mm, 12mm, 15mm, 17mm, 20mm, 25mm, 30mm, 35mm, 40mm, 45mm, 50mm, 55mm, 60mm, 65mm, 70mm, 75mm, 80mm, 85mm, 90mm

Cho vòng bi có đường kính ngoài

47mm, 47mm, 47mm, 47mm, 52mm, 62mm, 72mm, 80mm, 85mm, 90mm, 100mm, 110mm, 120mm, 125mm, 130mm, 140mm, 150mm, 160mm, 47mm, 47mm, 47mm, 47mm, 52mm, 62mm, 72mm, 80mm, 85mm, 90mm, 100mm, 110mm, 120mm, 125mm, 130mm, 140mm, 150mm, 160mm, 47mm, 52mm, 62mm, 72mm, 80mm, 85mm, 90mm, 100mm, 110mm, 120mm, 125mm, 130mm, 140mm, 150mm, 160mm, 47mm, 52mm, 62mm, 72mm, 80mm, 85mm, 90mm, 100mm, 110mm, 120mm, 125mm, 130mm, 140mm, 150mm, 160mm

Kiểu vòng bi

Ball

Chiều rộng tổng

113mm, 113mm, 113mm, 113mm, 130mm, 148mm, 161mm, 175mm, 188mm, 197mm, 224mm, 250mm, 258mm, 265mm, 275mm, 290mm, 305mm, 320mm, 113mm, 113mm, 113mm, 113mm, 130mm, 148mm, 161mm, 175mm, 188mm, 197mm, 224mm, 250mm, 258mm, 265mm, 275mm, 290mm, 305mm, 320mm, 113mm, 130mm, 148mm, 161mm, 175mm, 188mm, 197mm, 224mm, 250mm, 258mm, 265mm, 275mm, 290mm, 305mm, 320mm, 113mm, 130mm, 148mm, 161mm, 175mm, 188mm, 197mm, 224mm, 250mm, 258mm, 265mm, 275mm, 290mm, 305mm, 320mm

Chiều cao tổng

60mm, 60mm, 60mm, 60mm, 68mm, 80mm, 90mm, 100mm, 108mm, 115mm, 130mm, 140mm, 155mm, 160mm, 165mm, 180mm, 190mm, 205mm, 60mm, 60mm, 60mm, 60mm, 68mm, 80mm, 90mm, 100mm, 108mm, 115mm, 130mm, 140mm, 155mm, 160mm, 165mm, 180mm, 190mm, 205mm, 60mm, 68mm, 80mm, 90mm, 100mm, 108mm, 115mm, 130mm, 140mm, 155mm, 160mm, 165mm, 180mm, 190mm, 205mm, 60mm, 68mm, 80mm, 90mm, 100mm, 108mm, 115mm, 130mm, 140mm, 155mm, 160mm, 165mm, 180mm, 190mm, 205mm

Chiều sâu tổng

33.3mm, 33.3mm, 33.3mm, 33.3mm, 35.7mm, 40.2mm, 44.4mm, 51.2mm, 52.2mm, 54.6mm, 58.4mm, 68.7mm, 69.7mm, 75.4mm, 78.5mm, 83.3mm, 87.6mm, 96.3mm, 33.3mm, 33.3mm, 33.3mm, 33.3mm, 35.7mm, 40.2mm, 44.4mm, 51.2mm, 52.2mm, 54.6mm, 58.4mm, 68.7mm, 69.7mm, 75.4mm, 78.5mm, 83.3mm, 87.6mm, 96.3mm, 33.3mm, 35.7mm, 40.2mm, 44.4mm, 51.2mm, 52.2mm, 54.6mm, 58.4mm, 68.7mm, 69.7mm, 75.4mm, 78.5mm, 83.3mm, 87.6mm, 96.3mm, 33.3mm, 35.7mm, 40.2mm, 44.4mm, 51.2mm, 52.2mm, 54.6mm, 58.4mm, 68.7mm, 69.7mm, 75.4mm, 78.5mm, 83.3mm, 87.6mm, 96.3mm

Bề dày của vòng bi

31mm, 31mm, 31mm, 31mm, 34.1mm, 38.1mm, 42.9mm, 49.2mm, 49.2mm, 51.6mm, 55.6mm, 65.1mm, 65.1mm, 74.6mm, 77.8mm, 82.6mm, 85.7mm, 96mm, 31mm, 31mm, 31mm, 31mm, 34.1mm, 38.1mm, 42.9mm, 49.2mm, 49.2mm, 51.6mm, 55.6mm, 65.1mm, 65.1mm, 74.6mm, 77.8mm, 82.6mm, 85.7mm, 96mm, 31mm, 34.1mm, 38.1mm, 42.9mm, 49.2mm, 49.2mm, 51.6mm, 55.6mm, 65.1mm, 65.1mm, 74.6mm, 77.8mm, 82.6mm, 85.7mm, 96mm, 31mm, 34.1mm, 38.1mm, 42.9mm, 49.2mm, 49.2mm, 51.6mm, 55.6mm, 65.1mm, 65.1mm, 74.6mm, 77.8mm, 82.6mm, 85.7mm, 96mm

Khoảng cách giữa hai tâm lỗ lắp đặt

90mm, 90mm, 90mm, 90mm, 117mm, 198mm, 130mm, 144mm, 148mm, 157mm, 184mm, 202mm, 210mm, 216mm, 225mm, 233mm, 248mm, 265mm, 90mm, 90mm, 90mm, 90mm, 117mm, 198mm, 130mm, 144mm, 148mm, 157mm, 184mm, 202mm, 210mm, 216mm, 225mm, 233mm, 248mm, 265mm, 90mm, 117mm, 198mm, 130mm, 144mm, 148mm, 157mm, 184mm, 202mm, 210mm, 216mm, 225mm, 233mm, 248mm, 265mm, 90mm, 117mm, 198mm, 130mm, 144mm, 148mm, 157mm, 184mm, 202mm, 210mm, 216mm, 225mm, 233mm, 248mm, 265mm

Đường kính của lỗ bulong bắt đế

12mm, 12mm, 12mm, 12mm, 16mm, 16mm, 16mm, 16mm, 19mm, 19mm, 19mm, 23mm, 23mm, 23mm, 23mm, 25mm, 25mm, 25mm, 12mm, 12mm, 12mm, 12mm, 16mm, 16mm, 16mm, 16mm, 19mm, 19mm, 19mm, 23mm, 23mm, 23mm, 23mm, 25mm, 25mm, 25mm, 12mm, 16mm, 16mm, 16mm, 16mm, 19mm, 19mm, 19mm, 23mm, 23mm, 23mm, 23mm, 25mm, 25mm, 25mm, 12mm, 16mm, 16mm, 16mm, 16mm, 19mm, 19mm, 19mm, 23mm, 23mm, 23mm, 23mm, 25mm, 25mm, 25mm

Kiểu lắp trục

Set screw

Kích cỡ bu lông

M10, M10, M10, M10, M14, M14, M14, M14, M16, M16, M16, M20, M20, M20, M20, M22, M22, M22, M10, M10, M10, M10, M14, M14, M14, M14, M16, M16, M16, M20, M20, M20, M20, M22, M22, M22, M10, M14, M14, M14, M14, M16, M16, M16, M20, M20, M20, M20, M22, M22, M22, M10, M14, M14, M14, M14, M16, M16, M16, M20, M20, M20, M20, M22, M22, M22

Số vị trí bắt bu lông

2

Vật liệu gối đỡ

Iron

Hình dạng gối đỡ

Oval 2-bolt flange

Vật liệu vòng bi

Steel

Bao gồm bộ phận bôi trơn

Yes

Bôi trơn

Lubricated

Kiểu đệm kín

Sealed

Hướng tải trọng

Radial

Tải trọng động cơ bản

12.8kN, 12.8kN, 12.8kN, 12.8kN, 14kN, 19.5kN, 25.7kN, 29.1kN, 32.5kN, 35kN, 43.5kN, 52.5kN, 57.5kN, 62kN, 66kN, 72.5kN, 83.5kN, 96kN, 12.8kN, 12.8kN, 12.8kN, 12.8kN, 14kN, 19.5kN, 25.7kN, 29.1kN, 32.5kN, 35kN, 43.5kN, 52.5kN, 57.5kN, 62kN, 66kN, 72.5kN, 83.5kN, 96kN, 12.8kN, 14kN, 19.5kN, 25.7kN, 29.1kN, 32.5kN, 35kN, 43.5kN, 52.5kN, 57.5kN, 62kN, 66kN, 72.5kN, 83.5kN, 96kN, 12.8kN, 14kN, 19.5kN, 25.7kN, 29.1kN, 32.5kN, 35kN, 43.5kN, 52.5kN, 57.5kN, 62kN, 66kN, 72.5kN, 83.5kN, 96kN

Tải trọng tĩnh cơ bản

6.65kN, 6.65kN, 6.65kN, 6.65kN, 7.85kN, 11.3kN, 15.3kN, 17.8kN, 20.4kN, 23.2kN, 29.2kN, 36kN, 40kN, 44kN, 49.5kN, 53kN, 64kN, 71.5kN, 6.65kN, 6.65kN, 6.65kN, 6.65kN, 7.85kN, 11.3kN, 15.3kN, 17.8kN, 20.4kN, 23.2kN, 29.2kN, 36kN, 40kN, 44kN, 49.5kN, 53kN, 64kN, 71.5kN, 6.65kN, 7.85kN, 11.3kN, 15.3kN, 17.8kN, 20.4kN, 23.2kN, 29.2kN, 36kN, 40kN, 44kN, 49.5kN, 53kN, 64kN, 71.5kN, 6.65kN, 7.85kN, 11.3kN, 15.3kN, 17.8kN, 20.4kN, 23.2kN, 29.2kN, 36kN, 40kN, 44kN, 49.5kN, 53kN, 64kN, 71.5kN

Khối lượng tương đối

0.5kg, 0.5kg, 0.5kg, 0.4kg, 0.6kg, 0.9kg, 1.2kg, 1.5kg, 1.8kg, 2kg, 2.9kg, 3.8kg, 4.8kg, 5.4kg, 6kg, 7.4kg, 8.8kg, 11kg, 0.5kg, 0.5kg, 0.5kg, 0.4kg, 0.6kg, 0.9kg, 1.2kg, 1.5kg, 1.8kg, 2kg, 2.9kg, 3.8kg, 4.8kg, 5.4kg, 6kg, 7.4kg, 8.8kg, 11kg, 0.3kg, 0.4kg, 0.58kg, 0.74kg, 0.86kg, 1.12kg, 1.22kg, 1.86kg, 2.34kg, 2.94kg, 3.3kg, 3.66kg, 4.62kg, 5.26kg, 6.6kg, 0.3kg, 0.4kg, 0.58kg, 0.74kg, 0.86kg, 1.12kg, 1.22kg, 1.86kg, 2.34kg, 2.94kg, 3.3kg, 3.66kg, 4.62kg, 5.26kg, 6.6kg

Tài liệu Gối đỡ vòng bi kiểu mặt bích hình thoi (dạng bắt vít) NTN UCFL2 series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Văn phòng và Tổng kho Hải Phòng: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hà Nội: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hồ Chí Minh: Số 204, Nơ Trang Long, phường 12, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Hotline Miền Bắc: 0989 465 256
Hotline Miền Nam: 0936 862 799
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
Địa chỉ viết hóa đơn: Số 3A, phố Lý Tự Trọng, P. Minh Khai, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: 02253 79 78 79
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 1.293 -  Đã truy cập: 126.158.136
Chat hỗ trợ