Loại |
Terminal block boxes |
Chiều rộng tổng thể |
185mm |
Chiều cao tổng thể |
100mm |
Chiều sâu tổng thể |
70mm |
Kích thước lỗ lắp thiết bị |
Without mounting hole |
Số cực trên cầu đấu |
15 |
Số mạch điện trên một cực |
1 |
Phương pháp đấu nối điện |
Screw terminals |
Điện áp cầu đấu |
400V |
Vị trí khối cầu đấu |
Center |
Chất liệu thân |
ABS plastic |
Màu sắc thân |
Transparent, Gray |
Kiểu bắt cánh |
Lift off |
Môi trường hoạt động |
Water resistant |
Nhiệt độ môi trường |
-40...70°C |
Tiêu chuẩn |
CE, Nema, RoHs, TUV |
Cấp bảo vệ |
IP66, IP67 |