Loại |
Terminal block boxes |
Chiều rộng tổng thể |
80mm, 90mm, 65mm, 85mm, 110mm, 200mm, 170mm, 150mm, 125mm |
Chiều cao tổng thể |
40mm, 45mm, 65mm, 55mm, 56mm |
Chiều sâu tổng thể |
50mm, 45mm, 65mm, 55mm, 100mm, 75mm, 160mm, 235mm, 190mm |
Số cực trên cầu đấu |
4, 6, 10, 15, 20, 30 |
Phương pháp đấu nối điện |
Screw terminals |
Dòng điện cầu đấu |
10A, 15A |
Vị trí khối cầu đấu |
Center, Side |
Chất liệu thân |
ABS plastic |
Chất liệu cánh |
ABS plastic |
Màu sắc thân |
Gray |
Màu sắc cánh |
Gray, Transparent |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
Môi trường hoạt động |
Indoor |