Loại |
Junction boxes |
Nắp hộp |
Yes |
Chất liệu thân |
Aluminum alloy |
Chất liệu cánh |
Aluminum alloy |
Lối vào cáp |
Top-Side-Bottom-Side |
Kiểu lỗ đi cáp |
Conduit |
Số lỗ đi cáp |
4 |
Kích thước lỗ chờ đi cáp |
1/2", 3/4", 1", 1 1/4" |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Cấp bảo vệ |
IP30 |
Tiêu chuẩn |
BS 4568-1970, UL 797 |
Tùy chọn (Bán riêng) |
EMT12, EMT12NN, EMT34, EMT34NN, EMT100, EMT100NN, EMT114, EMT114NN |